Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biberon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.bʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
biberon
/bi.bʁɔ̃/
biberons
/bi.bʁɔ̃/
biberon
gđ
/bi.bʁɔ̃/
Bầu
sữa
(cho trẻ em bú).
(
Thân mật
)
Người
hay
nốc
rượu
.
Tham khảo
sửa
"
biberon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)