Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biến nhiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˥
ɲiə̰ʔt
˨˩
ɓiə̰ŋ
˩˧
ɲiə̰k
˨˨
ɓiəŋ
˧˥
ɲiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˩˩
ɲiət
˨˨
ɓiən
˩˩
ɲiə̰t
˨˨
ɓiə̰n
˩˧
ɲiə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
biến nhiệt
Tính chất
thay đổi
nhiệt độ
của một
vật
theo
nhiệt độ
môi trường
.