bezig (so sánh hơn beziger, so sánh nhất bezigst)
- bận
- In ons hotel kan de bezige zakenman uitrusten na een zware werkdag.
- Đến với khách sạn của chúng tôi, những nhà kinh doanh bận rộn có thể nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả.
- een bezig bijtje — con ong chăm chỉ
- đang
- Ik ben bezig die oplossing toe te passen.
- Tôi đang áp dụng giải pháp ấy.