Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈwɪtʃ.mənt/

Danh từ sửa

bewitchment /.ˈwɪtʃ.mənt/

  1. Sự bỏ bùa mê.
  2. Sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm.

Tham khảo sửa