betenkelighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betenkelighet | betenkeligheta, betenkeligheten |
Số nhiều | betenkeligheter | betenkelighetene |
betenkelighet gđc
Tham khảo
sửa- "betenkelighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)