besvare
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å besvare |
Hiện tại chỉ ngôi | besvarer |
Quá khứ | besvarte |
Động tính từ quá khứ | besvart |
Động tính từ hiện tại | — |
besvare
- Trả lời, đáp lại, phúc đáp.
- Jeg greier ikke å besvare alle matematikkoppgavene.
- å besvare et spørsmål
Tham khảo
sửa- "besvare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)