Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å besvare
Hiện tại chỉ ngôi besvarer
Quá khứ besvarte
Động tính từ quá khứ besvart
Động tính từ hiện tại

besvare

  1. Trả lời, đáp lại, phúc đáp.
    Jeg greier ikke å besvare alle matematikkoppgavene.
    å besvare et spørsmål

Tham khảo

sửa