bestrebelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestrebelse | bestrebelsen |
Số nhiều | bestrebelser | bestrebelsene |
bestrebelse gđ
Tham khảo
sửa- "bestrebelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestrebelse | bestrebelsen |
Số nhiều | bestrebelser | bestrebelsene |
bestrebelse gđ