Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛs.tjɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bestiole
/bɛs.tjɔl/
bestioles
/bɛs.tjɔl/

bestiole gc /bɛs.tjɔl/

  1. Con vật nhỏ.
    Les rats, les souris et autres bestioles — chuột, chuột nhắt và các con vật nhỏ khác

Tham khảo

sửa