bestialité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛs.tja.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bestialité /bɛs.tja.li.te/ |
bestialités /bɛs.tja.li.te/ |
bestialité gc /bɛs.tja.li.te/
Tham khảo
sửa- "bestialité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)