Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛs.tjal.mɑ̃/

Phó từ

sửa

bestialement /bɛs.tjal.mɑ̃/

  1. Như súc vật, thú tính.

Tham khảo

sửa