Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɪ.ˈsprɪŋ.kəl/

Ngoại động từ sửa

besprinkle ngoại động từ /bɪ.ˈsprɪŋ.kəl/

  1. Vảy, rắc, rải.

Tham khảo sửa