Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

bespectacled /bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld/

  1. Đeo kính.

Tham khảo

sửa