bespectacled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld] |
Tính từ
sửabespectacled /bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld/
Tham khảo
sửa- "bespectacled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld] |
bespectacled /bɪ.ˈspɛk.ˌtɪ.kəld/