beslaglegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beslaglegge |
Hiện tại chỉ ngôi | beslaglegger |
Quá khứ | beslagla |
Động tính từ quá khứ | beslaglagt |
Động tính từ hiện tại | — |
beslaglegge
- Tịch thu, niêm phong. Chiếm giữ.
- Politiet beslagla de ulovlige varene.
Tham khảo
sửa- "beslaglegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)