Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beskyldning beskyldningen
Số nhiều beskyldninger beskyldningene

beskyldning

  1. Sự buộc tội. Sự đổ lỗi.
    Han kom med beskyldninger om at jeg hadde slatt ham. —  

Tham khảo

sửa