beskyldning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskyldning | beskyldningen |
Số nhiều | beskyldninger | beskyldningene |
beskyldning gđ
Tham khảo
sửa- "beskyldning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beskyldning | beskyldningen |
Số nhiều | beskyldninger | beskyldningene |
beskyldning gđ