beskylde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beskylde |
Hiện tại chỉ ngôi | beskylder |
Quá khứ | beskyldte |
Động tính từ quá khứ | beskyldt |
Động tính từ hiện tại | — |
beskylde
Tham khảo
sửa- "beskylde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)