beskatte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beskatte |
Hiện tại chỉ ngôi | beskatter |
Quá khứ | beskatta, beskattet |
Động tính từ quá khứ | beskatta, beskattet |
Động tính từ hiện tại | — |
beskatte
- Đánh thuế.
- å beskatte en inntekt —
- Sử dụng tài nguyên thiên nhiên (như săn bắn, đánh cá. . . ).
- Hvalbestanden er blitt sterkt beskattet.
Tham khảo
sửa- "beskatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)