beseire
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beseire |
Hiện tại chỉ ngôi | beseirer |
Quá khứ | beseira, beseiret |
Động tính từ quá khứ | beseira, beseiret |
Động tính từ hiện tại | — |
beseire
- Thắng, chiến thắng.
- De beseiret fienden.
Tham khảo
sửa- "beseire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)