Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å berolige
Hiện tại chỉ ngôi beroliger
Quá khứ beroliga, beroliget
Động tính từ quá khứ beroliga, berolig et
Động tính từ hiện tại

berolige

  1. Trấn an, làm yên lòng.
    å berolige et engstelig barn

Tham khảo

sửa