berolige
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å berolige |
Hiện tại chỉ ngôi | beroliger |
Quá khứ | beroliga, beroliget |
Động tính từ quá khứ | beroliga, berolig et |
Động tính từ hiện tại | — |
berolige
Tham khảo
sửa- "berolige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)