Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
berme
/bɛʁm/
bermes
/bɛʁm/

berme gc /bɛʁm/

  1. Thềm, bờ (đê, đập).

Tham khảo

sửa