Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbɛr.i.ˈbɛr.i/

Danh từ sửa

beriberi /ˌbɛr.i.ˈbɛr.i/

  1. (Y học) Bệnh tê phù, bệnh bêribêri.

Tham khảo sửa