bergenser
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bergenser | bergenseren |
Số nhiều | bergensere | bergenserne |
bergenser gđ
Tham khảo
sửa- "bergenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bergenser | bergenseren |
Số nhiều | bergensere | bergenserne |
bergenser gđ