Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc beregnende
gt beregnende
Số nhiều beregnende
Cấp so sánh
cao

beregnende

  1. Số đo, tính toán.
    Han er en slu og beregnende person.

Tham khảo

sửa