Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å beordre
Hiện tại chỉ ngôi beordrer
Quá khứ beordra, beordret
Động tính từ quá khứ beordra, beordret
Động tính từ hiện tại

beordre

  1. (Quân) Ra lệnh, truyền lệnh.
    Soldatene ble beordret ut på oppstilling.

Tham khảo

sửa