benzine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɛn.ˌzin/
Danh từ
sửabenzine (benzoline) /ˈbɛn.ˌzin/
Ngoại động từ
sửabenzine ngoại động từ /ˈbɛn.ˌzin/
Tham khảo
sửa- "benzine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛ̃.zin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
benzine /bɛ̃.zin/ |
benzine /bɛ̃.zin/ |
benzine gc /bɛ̃.zin/
Tham khảo
sửa- "benzine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)