Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛn.ˌzin/

Danh từ

sửa

benzine (benzoline) /ˈbɛn.ˌzin/

  1. Et-xăng.

Ngoại động từ

sửa

benzine ngoại động từ /ˈbɛn.ˌzin/

  1. Tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛ̃.zin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
benzine
/bɛ̃.zin/
benzine
/bɛ̃.zin/

benzine gc /bɛ̃.zin/

  1. (Thương nghiệp) Benzin.
  2. (Hóa học, từ cũ nghĩa cũ) Như benzène.

Tham khảo

sửa