Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɛ.nə.sən/

Danh từ

sửa

benison /ˈbɛ.nə.sən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự ban ơn, sự ban phúc.

Tham khảo

sửa