benekte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å benekte |
Hiện tại chỉ ngôi | benekter |
Quá khứ | benekta, benektet |
Động tính từ quá khứ | benekta, benektet |
Động tính từ hiện tại | — |
benekte
- Chối, không nhìn nhận, không nhận.
- Bedriften benektet at den hadde økonomiske vansker.
- å benekte en påstand
Tham khảo
sửa- "benekte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)