Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å benekte
Hiện tại chỉ ngôi benekter
Quá khứ benekta, benektet
Động tính từ quá khứ benekta, benektet
Động tính từ hiện tại

benekte

  1. Chối, không nhìn nhận, không nhận.
    Bedriften benektet at den hadde økonomiske vansker.
    å benekte en påstand

Tham khảo

sửa