Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å benåde
Hiện tại chỉ ngôi benåder
Quá khứ benåda, benådet
Động tính từ quá khứ benåda, benådet
Động tính từ hiện tại

benåde

  1. Ân giảm, ân , miễn.
    Fangen ble benådet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa