Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
benåde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å benåde
Hiện tại chỉ ngôi
benåder
Quá khứ
benåda
,
benådet
Động tính từ quá khứ
benåda
,
benådet
Động tính từ hiện tại
—
benåde
Ân
giảm
, ân
xá
,
xá
miễn
.
Fangen ble
benåde
t.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
benådning
gđ
: Sự ân
giảm
, ân
xá
.
Tham khảo
sửa
"
benåde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)