Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beloved
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɪ.ˈləvd/
Tính từ
sửa
beloved
/bɪ.ˈləvd/
Được
yêu mến
, được
yêu quý
.
beloved
of all
— được mọi người yêu mến
Danh từ
sửa
beloved
/bɪ.ˈləvd/
người yêu dấu; người yêu quý.
my
beloved
— người yêu dấu của tôi
Tham khảo
sửa
"
beloved
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)