Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

belligerent /.rənt/

  1. Tham chiến.
    belligerent powers — các cường quốc tham chiến
  2. Đanh đá.

Danh từ

sửa

belligerent /.rənt/

  1. Nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến.

Tham khảo

sửa