belligerent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.rənt/
Tính từ
sửabelligerent /.rənt/
- Tham chiến.
- belligerent powers — các cường quốc tham chiến
- Đanh đá.
Danh từ
sửabelligerent /.rənt/
Tham khảo
sửa- "belligerent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)