Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
bellement
/bɛl.mɑ̃/
Đẹp
đẽ.
Bellement
sculpté
— chạm trổ đẹp đẽ
Thực sự
.
Il serait frappé tout
bellement
— nó sẽ bị đánh thực sự
Tham khảo
sửa
"
bellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)