Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɛl.mɑ̃/

Phó từ sửa

bellement /bɛl.mɑ̃/

  1. Đẹp đẽ.
    Bellement sculpté — chạm trổ đẹp đẽ
  2. Thực sự.
    Il serait frappé tout bellement — nó sẽ bị đánh thực sự

Tham khảo sửa