Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛɫ.fri/

Danh từ sửa

belfry /ˈbɛɫ.fri/

  1. Tháp chuông.

Thành ngữ sửa

  • to have bays in one's belfry: Xem Bat

Tham khảo sửa