Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc beleilig
gt beleilig
Số nhiều beleilige
Cấp so sánh
cao

beleilig

  1. Đúng lúc, hợp thời, thích hợp.
    et beleilig tidspunkt

Tham khảo

sửa