Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈleɪ.təd.li/

Phó từ

sửa

belatedly /bɪ.ˈleɪ.təd.li/

  1. Chậm, muộn.

Tham khảo

sửa