bekk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bekk | bekken |
Số nhiều | bekker | bekkene |
bekk gđ
- Suối.
- å drikke vann i en bekk
- å gå over bekken etter vann — Làm việc uổng công vô ích. Chở củi về rừng.
- Mange bekker små gjør en stor å. — Tích tiểu thành đại.
Tham khảo
sửa- "bekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)