Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bekjempe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bekjempe
Hiện tại chỉ ngôi
bekjemper
Quá khứ
bekjempa
,
bekjempet
Động tính từ quá khứ
bekjempa
,
bekjempet
Động tính từ hiện tại
—
bekjempe
Chống
lại,
chống cự
.
å bekjempe
en uheldig utvikling
å bekjempe
smittsomme sykdommer
Tham khảo
sửa
"
bekjempe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)