Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å bekjempe
Hiện tại chỉ ngôi bekjemper
Quá khứ bekjempa, bekjempet
Động tính từ quá khứ bekjempa, bekjempet
Động tính từ hiện tại

bekjempe

  1. Chống lại, chống cự.
    å bekjempe en uheldig utvikling
    å bekjempe smittsomme sykdommer

Tham khảo

sửa