beinmarg
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beinmarg | beinmargen |
Số nhiều | beinmarger | beinmargene |
beinmarg gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "beinmarg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beinmarg | beinmargen |
Số nhiều | beinmarger | beinmargene |
beinmarg gđ