beige
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbeɪʒ/
Hoa Kỳ | [ˈbeɪʒ] |
Danh từ sửa
beige /ˈbeɪʒ/
Tham khảo sửa
- "beige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bɛʒ/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
Giống cái | beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
beige /bɛʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beige /bɛʒ/ |
beiges /bɛʒ/ |
beige gđ /bɛʒ/
Tham khảo sửa
- "beige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)