Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

beholder /bɪ.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Người xem, người ngắm; khán giả.
  2. người chứng kiến, người được mục kích.

Tham khảo

sửa