beholde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å beholde |
Hiện tại chỉ ngôi | beholder |
Quá khứ | beholdt |
Động tính từ quá khứ | beholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
beholde
- Giữ lại, cất lại, cất giữ, lưu trữ.
- Han kan beholde den boka han lånte.
- Du kan beholde resten av pengene selv.
- å beholde sine meninger for seg selv
Tham khảo
sửa- "beholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)