Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc behjelpelig
gt behjelpelig
Số nhiều behjelpelige
Cấp so sánh
cao

behjelpelig

  1. Sẵn sàng giúp đỡ.
    Flyktningerådet er behjelpelig med å skaffe bolig.

Tham khảo

sửa