Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc behagelig
gt behagelig
Số nhiều behagelige
Cấp so sánh behageligere
cao behageligst

behagelig

  1. Dễ chịu, khoan khoái, thoải mái.
    Det er behagelig å reise med tog.
    en behagelig overraskelse
    Har De hatt en behagelig reise?

Tham khảo

sửa