Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
behøve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å behøve
Hiện tại chỉ ngôi
behøver
Quá khứ
behøvde
Động tính từ quá khứ
behøvd
Động tính từ hiện tại
—
behøve
Cần
,
cần thiết
.
Du
behøver
ikke tenke på det.
Vi har fått det vi
behøver
.
Tham khảo
sửa
"
behøve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)