beguiling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈɡɑɪ.liɳ/
Động từ
sửabeguiling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của beguile.
Tính từ
sửabeguiling (so sánh hơn more beguiling, so sánh nhất most beguiling)
Tham khảo
sửa- "beguiling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)