begjæring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begjæring | begjæringa, begjæringen |
Số nhiều | begjæringer | begjæringene |
begjæring gđc
Tham khảo
sửa- "begjæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begjæring | begjæringa, begjæringen |
Số nhiều | begjæringer | begjæringene |
begjæring gđc