befordringsmiddel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | befordringsmiddel | befordringsmiddelet, befordringsmidlet |
Số nhiều | befordringsmiddel, befordringsmidler | befordringsmidla, befordringsmidlene |
befordringsmiddel gđ
- Phương tiện vận chuyển, giao thông.
- Buss og tog er offentlige befordringsmidler.
Tham khảo
sửa- "befordringsmiddel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)