Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít befolkning befolkningen
Số nhiều befolkninger befolkningene

befolkning

  1. Dân số, dân cư.
    Norge har en befolkning på ca. — 4 millioner.
    Politikeren er lite kjent blant befolkningen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa