Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
befatte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å befatte
Hiện tại chỉ ngôi
befatter
Quá khứ
befatta
,
befattet
Động tính từ quá khứ
befatta
,
befattet
Động tính từ hiện tại
—
befatte
Dính dấp
,
dính dáng
,
liên quan
đến.
Jeg
befatter
meg aldri med politikk.
Tham khảo
sửa
"
befatte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)