Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
befal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
befal
befalet
Số nhiều
befal
,
befaler
befala
,
befalene
befal
gđ
Sĩ quan
và
hạ
sĩ quan
.
Cấp chỉ huy trong quân đội.
Befalet
diskuterte angrepstaktikk.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
befalsskole
gđ
:
Trường
sĩ quan
và
hạ
sĩ quan
.
Tham khảo
sửa
"
befal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)