Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít befal befalet
Số nhiều befal, befaler befala, befalene

befal

  1. Sĩ quanhạ sĩ quan.
    Cấp chỉ huy trong quân đội.
    Befalet diskuterte angrepstaktikk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa