Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bedre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
bedre
Phương ngữ khác
sửa
god
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å bedre
Hiện tại chỉ ngôi
bedrer
Quá khứ
bedra
,
bedret
Động tính từ quá khứ
bedra
,
bedret
Động tính từ hiện tại
—
bedre
Làm tốt
hơn
, đẹp
hơn
.
å bedre
sine kår
å bedre
seg
— Trở nên tốt hơn, đẹp hơn.
Tham khảo
sửa
"
bedre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)