Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɛ.tɪŋ/

Danh từ

sửa

bed-wetting /.ˌwɛ.tɪŋ/

  1. Chứng đái dầm.

Tham khảo

sửa